Difference between revisions of "Snowsant"
Jump to navigation
Jump to search
Notice: Undefined index: features3 in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
Notice: Trying to get property 'value' of non-object in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
FlyTunaCan (talk | contribs) |
|||
Line 1: | Line 1: | ||
<includeonly >[[file:{{PAGENAME}}_portrait.png]]</includeonly > | <includeonly >[[file:{{PAGENAME}}_portrait.png]]</includeonly > | ||
+ | |||
+ | {{Character | ||
+ | |Name=Snowsant | ||
+ | |Trait=Puller | ||
+ | |Rarity=5 | ||
+ | |Class=Specialist | ||
+ | |Country=Rhodes_Island | ||
+ | |Position=Melee | ||
+ | |Tag=Shift Slow | ||
+ | |Artist=NoriZC | ||
+ | |CV=Kana Asumi | ||
+ | |||
+ | |E0S=2 | ||
+ | |E0X=25 | ||
+ | |E0Y=215 | ||
+ | |E2S=2 | ||
+ | |E2X=35 | ||
+ | |E2Y=-90 | ||
+ | |S1S=2 | ||
+ | |S1X=35 | ||
+ | |S1Y=-80 | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |S1N=Fated Hero | ||
+ | |S1logo=Witch Feast | ||
+ | |S1color=#c5565e | ||
+ | |S2N= | ||
+ | |S2logo= | ||
+ | |S2color= | ||
+ | |data= | ||
+ | |indexdata={"skinIndex" : "0"} | ||
+ | |indexdata1={"skinIndex" : "1"} | ||
+ | |indexdata2={"skinIndex" : "2"} | ||
+ | |indexdata3={"skinIndex" : "3"} | ||
+ | }} | ||
+ | |||
<tabber> | <tabber> | ||
|-| | |-| | ||
Hồ sơ tổng quát= | Hồ sơ tổng quát= | ||
− | |||
__NOTOC__ | __NOTOC__ | ||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
= Chỉ số = | = Chỉ số = | ||
Line 170: | Line 196: | ||
Hồ sơ cá nhân= | Hồ sơ cá nhân= | ||
<!-- copy basicinfo3 từ trên xuống dán vào lại --> | <!-- copy basicinfo3 từ trên xuống dán vào lại --> | ||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
− | |||
{{OpInfo | {{OpInfo |
Revision as of 13:49, 17 October 2021
5
Trait
Kỹ năng có thể kéo kẻ địch, có thể được đặt trên ô cao điểm
Kỹ năng có thể kéo kẻ địch, có thể được đặt trên ô cao điểm
Kỹ năng có thể kéo kẻ địch, có thể được đặt trên ô cao điểm
Notice: Undefined index: features3 in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
Notice: Trying to get property 'value' of non-object in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
Elite 0
Elite 1
Elite 2
Chỉ số
Chỉ số cơ bản
Potential
Cost triển khai -1 | |
---|---|
Thời gian tái triển khai -10s | |
Cost triển khai -1 | |
Tăng hiệu quả Talent | |
Cost triển khai -1 |
Trait & Talent
Kỹ năng có thể kéo/đẩy kẻ địch, có thể được đặt trên ô cao
Skill
Combat Skill
Infastructure Skill
Material
Elite Material
Elite Stage | Vật liệu cần thiết |
---|---|
→ | x 20000, x 4, x 4, x 3 |
→ | x 120000, x 3, x 8, x 15 |
Skill Material
Gallery
Thông tin cơ bản | Kiểm tra tổng quát | ||
---|---|---|---|
Mật danh | SnowSant | Thể lực | Bình thường |
Giới tính | Nữ | Cơ động | Đạt tiêu chuẩn |
Kinh nghiệm chiến đấu | Không có | Sức bền | Đạt tiêu chuẩn |
Nơi sinh | Lungmen | Tư duy chiến thuật | Đạt tiêu chuẩn |
Ngày sinh | 17/10 | Kỹ năng chiến đấu | Bình thường |
Chủng tộc | Liberi | Khả năng đồng hóa Originium | Đạt tiêu chuẩn |
Chiều cao | 155cm | Tình trạng phơi nhiễm | Âm tính |
Dialogue | Voice | Description |
---|---|---|
Assign Secretary | 博、博士!不好意思,能让一下吗?你脚下有一枚硬币...... | |
Conversation 1 | 我的理想就是让整个泰拉......啊,不,还是先从龙门......不,首先要让罗德岛认可我,或者,让博士你由衷地表扬我!对,暂时就是这个理想...... | |
Conversation 2 | 呜,昨天离开办公室的时候忘记关灯了......欸?罗德岛有发电室所以不需要缴纳电费?真的?那以后岂不是能吃得起晚饭了? | |
Conversation 3 | 这就是杰西卡订购的源石弹药......呃?博、博士,这个金额是不是算错了?还是说这是什么偏远小国的货币?不是?就是龙门币?原原原原来如此,我我我没事,只是有点意意意意外。 | |
Elite Promotion Conversation 1 | 矿石病......唔,虽然有点超出我的专业领域,但似乎是个值得探讨的方向......可是如果再多出一个课题,就要从一日两餐变成两日一餐了,呜...... | |
Elite Promotion Conversation 2 | 勤俭节约是一种美德,但其实对我而言,更接近一种习惯吧......别、别看我这样,如果朋友或者博士你真的需要帮助的话,我还是会慷慨解囊的!真的! | |
High Trust Conversation 1 | 您想看看我的钩爪?可以是可以......但是千万不要碰这个按钮,还有握住握把的时候小心拇指......等等,缠绳索方法也不对,还有——啊,抱歉,别在意我,您接着看吧...... | |
High Trust Conversation 2 | 等我成为万众瞩目的大科学家,赚到好多好多的钱之后,我一定要每日三餐都加上甜点,和杰西卡一样,然后,毫无负担地为龙门建设出一份力,嗯......如果有那一天呢。 | |
High Trust Conversation 3 | 钱可是很重要的,回龙门之前,我拒绝过研究所的一大笔挽留费,所以我的自研课题全泡汤了......不过还是回家更重要啦,钱可以再攒,而且现在我已经不会因为数字太大而头晕目眩了 | |
Idle | ......睡着了?那剩下的就交给我吧,虽然肚子有点饿。 | |
Operator Reporting In | 呜,我的头!不好意思,您、您就是博士?初次见面,我叫雪雉,对不起,不该低着头走路的...... | |
Watching Combat Tape | 唔啊,这可真不是加把劲就能学得来的呀...... | |
Elite 1 | 诶诶?晋、晋升吗?稍微感觉到了一点压力,不过没关系,这样就离出人头地更进一步了! | |
Elite 2 | “天道酬勤”,你说对吧,博士? | |
Assign To Team | 没关系,只要像训练时那样好好努力就行了,呜...... | |
Assign To Team Leader | 让我、我来做队长吗?我真的不懂战斗的事情喔? | |
Operation Sortie | 钩爪检查完毕,深呼吸,我可以的! | |
Operation Start | 发现敌人! | |
Select Operator 1 | 我、我吗? | |
Select Operator 2 | 我尽力! | |
Deploy 1 | 钩爪,不会出问题吧? | |
Deploy 2 | 第一次 ,离战场这么近...... | |
In Combat 1 | 钩爪准备! | |
In Combat 2 | 别动喔,这样会轻松点! | |
In Combat 3 | 好、好重! | |
In Combat 4 | 装备状态不错! | |
Complete Operation With 4 Stars | 只要我们齐心协力,没有迈不过去的坎,博士! | |
Complete Operation With 3 Stars | 没有一丁点浪费,完美的胜利! | |
Complete Operation With 2 Stars | 有逃跑的敌人,要、要追吗? | |
Failed Operation | 我、我去把那些损坏的零件都收集起来,至少可以减少损失...... | |
Assign To Station | 唔啊,这就是罗德岛的内部吗,好羡慕...... | |
Poke | 咿呀! | |
Trust Poke | 博士? | |
Title Screen | 明日方舟。 | |
Greeting | 您好,博士。 |
Fun fact: Sinh nhật của Snowsant (17/10) là ngày quốc tế Xóa Đói Giảm Nghèo
|