Editing Kafka
Jump to navigation
Jump to search
Warning: You are not logged in. Your IP address will be publicly visible if you make any edits. If you log in or create an account, your edits will be attributed to your username, along with other benefits.
The edit can be undone. Please check the comparison below to verify that this is what you want to do, and then save the changes below to finish undoing the edit.
Latest revision | Your text | ||
Line 147: | Line 147: | ||
| des6 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|270%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|11}} giây. | iSP6 = 0 | SP6 = 0 | dura6 = | | des6 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|270%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|11}} giây. | iSP6 = 0 | SP6 = 0 | dura6 = | ||
| des7 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|300%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|12}} giây. | iSP7 = 0 | SP7 = 0 | dura7 = | | des7 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|300%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|12}} giây. | iSP7 = 0 | SP7 = 0 | dura7 = | ||
− | | des8 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC| | + | | des8 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|300%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|13}} giây. | iSP8 = 0 | SP8 = 0 | dura8 = |
− | | des9 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC| | + | | des9 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|330%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|14}} giây. | iSP9 = 0 | SP9 = 0 | dura9 = |
− | | des10 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC| | + | | des10 = Sau khi triển khai, gây {{color|#0098DC|360%}} sát thương phép thuật lên tất cả kẻ địch trong ô mục tiêu. Sau đó tiếp tục gây sát thương phép thuật lên 1 kẻ địch đơn lẻ trong ô mục tiêu trong vòng {{color|#0098DC|15}} giây. | iSP10 = 0 | SP10 = 0 | dura10 = |
| range = 35 | | range = 35 | ||
}} | }} |