Difference between revisions of "Bubble"
Jump to navigation
Jump to search
Notice: Undefined index: features3 in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
Notice: Trying to get property 'value' of non-object in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
(Bot: Automated import of articles) |
|||
Line 1: | Line 1: | ||
− | |||
{{Character | {{Character | ||
|Name=Bubble | |Name=Bubble |
Latest revision as of 23:32, 18 January 2022
4
Trait
Có thể chặn 3 kẻ địch
Có thể chặn 3 kẻ địch
Có thể chặn 3 kẻ địch
Notice: Undefined index: features3 in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
Notice: Trying to get property 'value' of non-object in /var/www/ak.kazdel.com/mediawiki/extensions/Widgets/compiled_templates/54d790feaa34e3666788164ef5678be2978436f3_0.wiki.Character.php on line 424
Elite 0
Elite 1
Elite 2
Chỉ số[edit]
Chỉ số cơ bản[edit]
Potential[edit]
Cost triển khai -1 | |
---|---|
Thời gian tái triển khai -4s | |
Phòng thủ vật lý -25 | |
Thời gian tái triển khai -6s | |
Cost triển khai -1 |
Trait & Talent[edit]
Có thể chặn 3 kẻ địch
Spiked Shield | Lv.1 | Khi bị tấn công, giảm 5% sát thương của kẻ tấn công trong vòng 5 giây. |
---|---|---|
Spiked Shield | Lv.1 | Khi bị tấn công, giảm 8% sát thương của kẻ tấn công trong vòng 5 giây. |
Skill[edit]
Combat Skill[edit]
Infastructure Skill[edit]
Level 1 | |||
---|---|---|---|
Icon | Kỹ năng | Phòng | Miêu tả |
Hoarder | Trạm Sản xuất | Khi ở trong Trạm Sản xuất, giới hạn sản xuất +10 và mood giảm mỗi giờ -0,25. | |
Level 1 | |||
Icon | Kỹ năng | Phòng | Miêu tả |
Hoarder | Trạm Sản xuất | Khi ở trong Trạm Sản xuất, giới hạn sản xuất +10 và mood giảm mỗi giờ -0,25. | |
'Bigger is Better!' | Trạm Sản xuất | Khi ở trong Trạm Sản xuất, các Operator cùng phòng được tăng tốc độ sản xuất dựa theo giới hạn sản xuất cung cấp. Các Operator với 18 giới hạn sản xuất trở xuống được tăng 1% tốc độ cho mỗi 1 giới hạn; Operator với trên 18 giới hạn sản xuất được tăng 3% tốc độ cho mỗi 1 giới hạn (không tác dụng chồng với [Recyling] (Vermeil) và có ưu tiên cao hơn). |
Material[edit]
Elite Material[edit]
Elite Stage | Vật liệu cần thiết |
---|---|
→ | x 15000, x 3, x 1, x 1 |
→ | x 60000, x 5, x 16, x 8 |
Skill Material[edit]
Gallery[edit]
Thông tin cơ bản | Kiểm tra tổng quát | ||
---|---|---|---|
Mật danh | Bubble | Thể lực | Tốt |
Giới tính | Nữ | Cơ động | Bình thường |
Kinh nghiệm chiến đấu | Không có | Sức bền | Tốt |
Nơi sinh | Sargon | Tư duy chiến thuật | Bình thường |
Ngày sinh | 19/03 | Kỹ năng chiến đấu | Kém |
Chủng tộc | Serato | Khả năng đồng hóa Originium | Đạt tiêu chuẩn |
Chiều cao | 135cm | Tình trạng phơi nhiễm | Dương tính |
Dialogue | Voice | Description |
---|---|---|
Assign Secretary | 让我看看博士的抽屉里都藏了点什么好东西。 | |
Conversation 1 | 我现在大概只有爸爸一条腿那么大吧,以后我也要变那么大,然后撞翻所有的坏人!哇嗷!! | |
Conversation 2 | 对不起我错了,下次再也不在走廊里乱跑了! | |
Conversation 3 | 打架超简单的啦,盾往那里一竖,就没人能打过我了。啊绕到我背后就行?对哦,我怎么没想到呢? | |
Elite Promotion Conversation 1 | 嘉维尔?没听说过,很强吗,在萨尔贡很有名吗?哎呀别说了,厉害不厉害我看看就知道了。 | |
Elite Promotion Conversation 2 | 哦,你是说嘉维尔姐姐吗,哎呀我可是嘉维尔姐姐的头号粉丝,看到我盾牌里那个签名了吗,是亲笔签名哦!我觉得吧,除了老爹,估计也没几个人能打过嘉维尔姐姐了。 | |
High Trust Conversation 1 | 博士你悄悄告诉我,小刻的火神大姐能不能一锤砸穿这层楼?不会吗?我就知道是这样,那还是我爸爸比较厉害,一拳就能打碎罗德岛的大烟囱。 | |
High Trust Conversation 2 | 真的......还要在这本本子上加一笔吗......好吧......"今天,泡泡撞翻了Lancet-2小姐,泡泡下次不会这样做了。" | |
High Trust Conversation 3 | 这是我的盾牌,以后会是我的腿甲,说不定会变成我的肩甲哦,到那时候,我只要往你身后一站,嘿嘿,就没人敢欺负你啦。 | |
Idle | 博士,起来呀,门口好像有人找你。 | |
Operator Reporting In | 你就是训练营的老大吗,你叫博士吗?嗯......但你看起来不壮啊......算了,我叫泡泡,是部落里最弱的,你要负责把我训练成第二强的哦。 | |
Watching Combat Tape | 打,继续打,哎怎么停了,结束了? | |
Elite 1 | 这是训练的奖励?哦好的。不能吃?唔...... | |
Elite 2 | 我觉得我能和小刻五五开了!好,我要和她大战一场,博士你来做见证! | |
Assign To Team | 听话?我试试看吧。 | |
Assign To Team Leader | 我们数到一就开始跑,好不好? | |
Operation Sortie | 冲啊! | |
Operation Start | 打架啦! | |
Select Operator 1 | 选我啦。 | |
Select Operator 2 | 嘻嘻。 | |
Deploy 1 | 面对坏人! | |
Deploy 2 | 举盾! | |
In Combat 1 | 我撞! | |
In Combat 2 | 我拍! | |
In Combat 3 | 尖刺冲击!! | |
In Combat 4 | 咚! | |
Complete Operation With 4 Stars | 博士你要是够强壮,一定也是像我爸爸那样的勇士! | |
Complete Operation With 3 Stars | 我就说嘛,我超厉害的。 | |
Complete Operation With 2 Stars | 嗯,有人跑了?是我没挡住吗? | |
Failed Operation | 打不过了!怎么办怎么办?! | |
Assign To Station | 再大点,再大点嘛,这么小怎么住人? | |
Poke | 哎呀,有点痒。 | |
Trust Poke | 博士,来捉迷藏! | |
Title Screen | 明日方舟。 | |
Greeting | 博士! |
|