3-3 Convolution

From Arknights VN WIKI
Jump to navigation Jump to search

Chế độ cơ bản[edit]

3-3 Convolution
{{{chapter}}}
Điều kiện Hoàn thành 3-2 Memory với mức 2 sao Cấp độ khuyến cáo Elite1.png Lv.10
Sanity Sanity.png x 15 Vé tập luyện Planer.png x 1
Giới hạn triển khai Cost khởi điểm Cost tối đa
8 10 99
HP căn cứ Số lượng kẻ địch Thời gian ngắn nhất
3 50 2 phút 52,7 giây
Phần thưởng lần đầu Phần thưởng chính
Op.png(Yêu cầu 3 sao) Grindstone.png
Phần thưởng phụ
Orirock.pngEster.pngDamaged device.pngGold.pngOrirock cube.pngPolyester.pngDevice.png
Bản đồ
3-3.png

Chế độ nâng cao[edit]

3-3 Convolution
Cân nặng của tất cả địch tăng 1 bậc
Điều kiện mở khóa Hoàn thành 3-3 Convolution với mức 3 sao
Cấp độ đề nghị
Sanity Sanity.png x 15 Vé tập luyện Planer.png x 3
Giới hạn triển khai Cost khởi điểm Cost tối đa
8 10 99
Phần thưởng lần đầu Op.png
Thông tin tình báo HP tối đa và phòng thủ vật lý của địch tăng lên 120%, sát thương tăng lên 110%
Bản đồ
3-3.png


Thông tin địch[edit]

Ảnh Tên Số lượng Cấp bậc HP Sát thương Phòng thủ vật lý Kháng phép thuật Tốc độ tấn công Cân nặng Tốc độ di chuyển Tầm tấn công Tốc độ hồi phục HP
Enemy 1009 lurker.png Lurker 12 Common 2200 300 90 20 2s 1 1 0 0
Enemy 1002 nsabr.png Soldier 4 Common 1650 200 100 0 2s 1 1,1 0 0
Enemy 1019 jshoot.png Invisible Crossbowman 9 Common 1800 260 100 20 2,7s 1 0,9 2,2 0
Enemy 1020 obsv.png Technical Scout 2 Common 7000 270 100 20 2,5s 1 1 0 0
Enemy 1027 mob.png Rioter 8 Common 1700 250 50 0 2s 0 1,1 0 0
Enemy 1033 handax.png Logger 3 Common 8000 750 80 30 3,3s 3 0,75 0 0
Enemy 1033 handax 2.png Veteran Logger 1 Elite 12000 850 100 30 3,3s 3 0,75 0 0
Enemy 1502 crowns.png Crownslayer 1 Boss 6000 400 120 50 2,8s 1 1,4 0 0
Enemy 1005 yokai.png Monster 9 Common 800 0 50 0 2,3s 0 0,9 0 0
Enemy 1030 wteeth.png Junkman 1 Common 5000 500 50 20 3s 2 0,8 0 0
{{{quantity_11}}}
{{{quantity_12}}}
{{{quantity_13}}}
{{{quantity_14}}}
{{{quantity_15}}}
{{{quantity_16}}}
{{{quantity_17}}}
{{{quantity_18}}}
{{{quantity_19}}}
{{{quantity_20}}}
{{{quantity_21}}}
{{{quantity_22}}}
{{{quantity_23}}}
{{{quantity_24}}}
{{{quantity_25}}}
{{{quantity_26}}}
{{{quantity_27}}}
{{{quantity_28}}}
{{{quantity_29}}}